TRITON ATHLETE

Ưu đãi và khuyến mãi đang diễn ra

Phiên bản Giá niêm yết Ưu đãi tháng 11
TRITON GLX 655.000.000VNĐ – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 20.000.000 VNĐ)

– Miễn phí 06 lần thay dầu và lọc dầu chính hãng

– Quà tặng trị giá 10.000.000 VNĐ

TRITON PREMIUM 4x2 782.000.000VNĐ – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 23.000.000 VNĐ)

– Miễn phí 06 lần thay dầu và lọc dầu chính hãng

– Quà tặng trị giá 10.000.000 VNĐ

TRITON ATHLETE 4x4 924.000.000VNĐ – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ)

– Miễn phí 06 lần thay dầu và lọc dầu chính hãng

– Quà tặng trị giá 10.000.000 VNĐ

Phiên bản

4x2 AT PREMIUM

782.000.000 VND

  • MIVEC Turbo Diesel 2.4L, Ý tưởng Thiết kế Beast Mode, 7 túi khí, Ghế lái chỉnh điện 8 hướng

  • Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm​
  • Hộp số tự động 6 cấp​
  • Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape​
  • Đèn định vị LED L-Shape​
  • Tay lái trợ lực thủy lực​
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m​
  • Mâm xe hợp kim 18-inch​
  • Chất liệu ghế da sang trọng​
  • Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay​
  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch​
  • Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)​
  • Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới​

4X4 AT ATHLETE

924.000.000 VND

  • MIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4L, Ý tưởng Thiết kế Beast Mode, Tay lái trợ lực điện, Camera toàn cảnh 360
  • Kích thước tổng thể 5.360 x 1.930 x 1.815 mm​
  • Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing (MMSS)​
  • 07 chế độ lái: Đường trường, Đường tuyết (trơn trượt), Đường sỏi đá, Đường bùn lầy, Đường cát, Đường gồ ghề, ECO​
  • Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape​
  • Đèn định vị LED L-Shape​
  • Mâm hợp kim 18-inch
  • Hệ dẫn động Super Select 4WD-II​
  • Khóa vi sai cầu sau​
  • Hộp số tự động 6 cấp​
  • Cảm biến áp suất lốp TPMS​
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m​
  • Ghế lái chỉnh điện 8 hướng​
  • Chất liệu ghế da phối da lộn sang trọng​
  • Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto & Apple CarPlay​
  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch​
  • Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)​
  • Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới

4x2 AT GLX

655.000.000 VND

  • MIVEC Turbo Diesel 2.4L, Ý tưởng Thiết kế Beast Mode, Mâm hợp kim 16-inch

  • Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm​
  • Hộp số tự động 6 cấp​
  • Tay lái trợ lực thủy lực​
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m​
  • Mâm xe hợp kim 16-inch​
  • Màn hình giải trí 8-inch
  • Camera lùi​
  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch​
  • Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)​
  • Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới​

Ngoại thất

Nội thất

GHẾ BỌC DA CAO CẤP 2 TÔNG MÀU

Nội thất 2 màu cam - đen sang trọng

HÀNG GHẾ SAU THOẢI MÁI

Độ nghiêng lưng ghế lên đến 25 độ - lớn nhất phân khúc.

CỬA GIÓ SAU BỐ TRÍ TRÊN TRẦN

NỘI THẤT BỌC DA CAO CẤP

GƯƠNG CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG

MÀN HÌNH GIẢI TRÍ 6.75 INCH

Tích hợp Apple CarPlay và Android Auto tiện lợi.

ĐIỀU HÒA TỰ ĐỘNG 2 VÙNG ĐỘC LẬP

Phụ kiện

KHUNG XE RISE THÉP SIÊU CƯỜNG

7 TÚI KHÍ AN TOÀN

HỆ THỐNG CẢNH BÁO VÀ GIẢM THIỂU VA CHẠM PHÍA TRƯỚC (FCM)

HỆ THỐNG CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG KHI LÙI XE (RCTA)

HỆ THỐNG PHANH (ABS-EBD)

HỆ THỐNG TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA)

HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (ASTC)

HỆ THỐNG CHỐNG TĂNG TỐC NGOÀI Ý MUỐN (UMS)

HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ (BSW) VÀ HỖ TRỢ CHUYỂN LÀN ĐƯỜNG (LCA)

HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HSA)

HỆ THỐNG ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG (AHB)

Thông số kỹ thuật

1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT SPECIFICATIONS

 

4x4 AT Athlete

4x2 AT Athlete

4x2 AT MIVEC

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT

Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall Dimensions (LxWxH)

mm

5.305 x 1.815 x 1.795

5.305 x 1.815 x 1.780

Kích thước thùng xe (DxRxC) Bed Dimensions (LxWxH)

mm

1.520 x 1.470 x 475

Khoảng cách hai cầu xe Wheel Base

mm

3.000

Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radius

mm

5.900

Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance

mm

220

205

Trọng lượng không tải Curb Weight

kg

2.000

1.840

1.740

Số chỗ ngồi Seats

người
person

5

ĐỘNG CƠ ENGINE

Loại động cơ Type

 

2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power

Công suất cực đại Max. Output

PS/rpm

181/3.500

Mômen xoắn cực đại Max. Torque

N.m/rpm

430/2.500

Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity

L

75

TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE SYSTEM & SUSPENSION

Hộp số Transmission

6AT - Sport mode

6AT

Truyền động Drive System

2 cầu Super Select 4WD-II Super Select 4WD-II

Cầu sau Rear Wheel Drive

Cầu sau Rear Wheel Drive

Khóa vi sai cầu sau Rear Differential Lock

-

-

Trợ lực lái Steering Type

Trợ lực thủy lực Hydraulic Power Steering

Hệ thống treo trước Front Suspension

Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Independent Double Wishbone, Coil Springs, Stabilizer Bar

Hệ thống treo sau Rear Suspension

Nhíp lá Leaf Springs

Lốp xe trước/sau Front/Rear Tires

265/60R18

245/65R17

Phanh trước Front Brake

Đĩa thông gió 17"Ventilated Discs

Đĩa thông gió 16" Ventilated Discs

Phanh sau Rear Brake

Tang trống Drum Brakes

2. TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENT

NGOẠI THẤT EXTERIOR

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Head Lamps

Đèn LED & Điều chỉnh độ cao chiếu sáng Led Headlamp & Headlamp Leveling Device

Halogen

Đèn LED chiếu sáng ban ngày Daytime Running Light

-

Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước Auto ON/OFF Lighting Control

-

Hệ thống đèn pha tự động Auto High Beam

-

-

Đèn sương mù Fog Lamp

Kính chiếu hậu Door Mirrors

Chỉnh/gập điện, màu đen, tích hợp đèn báo rẽ
Power, Electric Foldable Control, Black Paint With Side Turn Lamp

Chỉnh điện, mạ crôm
Power Control, Chrome Plated

Cảm biến gạt mưa tự động Auto Rain-sensing Windshield Wipers

-

Hệ thống rửa đèn Head Lamp Washer

-

-

Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao High-mount Stop Lamp On Rear Gate

Sưởi kính sau Rear Window with Hot Wire

Mâm đúc hợp kim Alloy Wheels

Màu đen Black Paint Alloy Wheels

Hai tông màu Two Tones Alloy Wheels

Bệ bước hông xe màu đen Side Step Black Paint

-

Thanh trang trí thể thao Styling Bar

-

Ốp vè trang trí thể thao Fenders

 

0941 59 52 52
CHAT ZALO
Nhận giá tốt